8-Port Gigabit Ethernet PoE Switch CISCO C1000-8FP-2G-L
Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thư viện hình ảnh
0 ₫
- 8 cổng 10/100/1000 Ethernet PoE + và công suất 120W PoE. 2 cổng 1G SFP và liên kết lên kết hợp RJ-45.
- CLI và / hoặc các tùy chọn quản lý giao diện người dùng web trực quan.
- Giám sát mạng thông qua luồng lấy mẫu (sFlow).
- Bảo mật với hỗ trợ 802.1X cho các thiết bị được kết nối. Bộ phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và Bộ bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU).
- Hỗ trợ quản lý thiết bị với truy cập không dây qua Bluetooth. Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), RJ-45 hoặc tài khoản bảng điều khiển USB.
- Độ tin cậy với Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) cao hơn và hỗ trợ Bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW).
Thông tin sản phẩm
8-Port Gigabit Ethernet PoE Switch CISCO C1000-8FP-2G-L
Part Number |
: C1000-8FP-2G-L
|
List Price |
: $1,439
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Bộ chuyển mạch PoE 8 cổng Gigabit Ethernet CISCO C1000-8FP-2G-L
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-8FP-2G-L cung cấp 8 cổng gigabit 10/100/1000 hỗ trợ PoE+ lên tới 120W (30W cho 4 cổng hoặc 15W cho 8 cổng bất kỳ), cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
Dòng sản phẩm Switch Cisco Catalyst 1000 series là một loạt các sản phẩm Switch Layer 2 được quản lý cố định Gigabit Ethernet và Fast Ethernet ở cấp độ enterprise, được Cisco cho ra mắt nhằm thay thế cho các mẫu C2960/ C2960L tiền nhiệm, với hàng loạt cải tiến cơ bản, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp nhỏ hay các văn phòng chi nhánh. Đây là giải pháp đơn giản, linh hoạt và bảo mật cho bước tiến Internet of Things (IoT) cho các khách hàng.
Thông số kỹ thuật Switch Cisco C1000-8FP-2G-L
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 12.73 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.22A to 0.27A |
Power rating (maximum consumption) | 0.11 kVA |
PoE Support | PoE+ 120W |
Total PoE Ports | 30W for any 4 ports or 15W for any 8 ports |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Cam kết từ Công ty TNHH Minh An Việt Nam
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Minh An Việt Nam luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về camera quan sát, thiết bị nhà thông minh, thiết bị mạng, thiết bị viễn thông, khóa cửa thông minh, hệ thống âm thanh…
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 085 24 34567 hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online.
> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu thêm về sản phẩm Ruijie
Bài viết này có hữu ích đối với bạn?
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | |
---|---|
MODEL | C1000-8FP-2G-L |
Cổng | 2 SFP/ RJ-45 combo, 8 10/100/1000 RJ45 PoE+ |
PoE+power budget | 120W |
Fanless | Y |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Băng thông chuyển tiếp | 10 Gbps |
Chuyển đổi băng thông | 20 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp (gói L3 64 ‑ byte) | 14.88 Mpps |
MAC | 16K |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 1,706,649 |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Độ ẩm tương đối hoạt động | 5% đến 90% ở 40 độ C (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ bảo quản | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Nguồn điện | 110-220V AC/50-60Hz |
Current | 0.23A to 0.28A |
Đánh giá công suất (tiêu thụ tối đa) | 0.15 kVA |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Mã nhận dạng thiết bị ngôn ngữ chung (CLEI) |
Chứng nhận của chính phủ Hoa Kỳ | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Đèn LED chỉ báo | Per-port status: link integrity, disabled, activity |
Cáp bảng điều khiển | Cáp bảng điều khiển CAB-CONSOLE-RJ45 dài 6 ft với RJ-45 |
Power | Sử dụng dây nguồn AC đi kèm để kết nối đầu nối nguồn AC với ổ cắm điện AC |
Kích thước | 10.56 x 12.73 x 1.73 inch |
Trọng lượng | 2.70kg |
Xuất xứ | |
Bảo hành | 12 Tháng |
Review 8-Port Gigabit Ethernet PoE Switch CISCO C1000-8FP-2G-L
Chưa có đánh giá nào.