10-Port Gigabit Ethernet PoE Smart Switch CISCO CBS220-8FP-E-2G-EU
Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thư viện hình ảnh
0 ₫
- Tổng số cổng hệ thống: 10 Gigabit Ethernet.
- Hỗ trợ 8 cổng PoE Gigabit Ethernet với ngân sách công suất 130W và 2 cổng Gigabit Ethernet SFP.
- Số cổng hỗ trợ PoE: 8.
- Bảng MAC: Lên đến 8.192 địa chỉ Kiểm soát truy cập phương tiện (MAC).
- Flash: 64MB.
- Bộ nhớ CPU: 256MB.
- Ngân sách nguồn PoE: 130W.
- Kích thước (W x D x H): 279 x 170 x 44 mm.
- Trọng lượng: 1,18 kg.
Thông tin sản phẩm
10-Port Gigabit Ethernet PoE Smart Switch CISCO CBS220-8FP-E-2G-EU
Part Number |
: CBS220-8FP-E-2G-EU
|
List Price |
: $218
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Bộ chuyển mạch thông minh 10 cổng Gigabit Ethernet PoE CISCO CBS220-8FP-E-2G-EU
Cisco bussiness CBS220-8FP-E-2G-EU là dòng switch small bussiness mới ra mắt của Cisco, với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất làm việc cao và giá cả phải chăng sẽ là sự lựa chọn tối ưu nhất cho doanh nghiệp nhỏ, mô hình kinh doanh khác sạn, nhà hàng hoặc quán cafe,..
Switch Cisco CBS220-8FP-E-2G-EU được thiết kế với 8 cổng PoE+ (30W mỗi cổng) tổng công suất PoE là 130W và 2 cổng uplink quang gigabit.
Thông số kỹ thuật
Specifications – Datasheet CBS220-8FP-E-2G-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 14.88 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 20 Gbps |
Layer 2 Switching | MAC table: – Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses Spanning Tree Protocol: – Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default – Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) – Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) – 16 instances are supported Port grouping/link aggregation: – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs – Management VLAN – Guest VLAN Auto voice VLAN QinQ VLAN Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported Loopback detection Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 130W |
Number of Ports That Support PoE | 8 Ports |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=9.1W 220V=9.1W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=151.4W 220V=148.9W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 516.6 |
Hardware | |
Total System Ports | 8 x Gigabit Ethernet and 2 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports | 8 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 2 x Gigabit SFP |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 4.1 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 279 x 170 x 44 mm (11.0 x 6.7 x 1.7 in) |
Unit weight | 1.18 kg (2.60 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
Acoustic Noise | N/A |
MTBF at 25°C (hours) | 660,457 |
Cam kết từ Công ty TNHH Minh An Việt Nam
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Minh An Việt Nam luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về camera quan sát, thiết bị nhà thông minh, thiết bị mạng, thiết bị viễn thông, khóa cửa thông minh, hệ thống âm thanh…
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 085 24 34567 hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online.
> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu thêm về sản phẩm Ruijie
Bài viết này có hữu ích đối với bạn?
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | |
---|---|
MODEL | CBS220-8FP-E-2G-EU |
Cổng | 2 cổng Gigabit Ethernet SFP, 8 cổng PoE Gigabit Ethernet |
Công suất chuyển đổi | Khả năng chuyển đổi tính bằng Gigabit / giây (Gbps): 20, Tốc độ chuyển tiếp hàng triệu gói mỗi giây (mpps; gói 64 byte): 14,88 |
Layer 2 Switching | Bảng MAC: |
Bảo mật | ACLs Support for up to 512 rules |
Management | Bảng điều khiển kinh doanh của Cisco |
MAC | 8K |
Khung Jumbo | Kích thước khung hình lên đến 9K byte. MTU mặc định là 2K |
Buttons | Reset button |
Loại cáp | Cặp xoắn không được che chắn (UTP) Loại 5e trở lên cho 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Bộ đệm gói | 4.1 Mb |
Cổng điều khiển | Cổng bảng điều khiển mini USB Type-B / RJ45 tiêu chuẩn của Cisco |
Tản nhiệt (BTU / giờ) | 516.6 |
MTBF at 25°C (hours) | 660,457 |
Fan (number) | Fanless |
Công suất | |
Tiêu thụ điện năng (với PoE) | 110V=151.4W |
Nguồn điện | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Nguồn dành riêng cho PoE | 130W |
Trọng lượng | 1.18 kg |
Kích thước | 279 x 170 x 44 mm |
Chứng nhận | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, C-tick |
Nhiệt độ hoạt động | -5° to 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25° to 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90%, tương đối, không ngưng tụ |
Xuất xứ | |
Bảo hành | 12 Tháng |
Review 10-Port Gigabit Ethernet PoE Smart Switch CISCO CBS220-8FP-E-2G-EU
Chưa có đánh giá nào.