Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-201E
Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thư viện hình ảnh
83.980.800 ₫ 77.760.000 ₫
Thông tin sản phẩm
Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-201E
Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate FG-201E Security Appliance 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated.
Hiện nay, Minh An Việt Nam đang phân phối và lắp đặt Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-201E, thiết bị camera, nhà thông minh, thiết bị mạng giá tốt nhất trên thị trường và lắp đặt ngay trong ngày. Liên hệ hotline: 085.24.34567 / 08.2269.2269 để được tư vấn về giá và lắp đặt.
Minh An Việt Nam
Hotline: 085 24 34567
Website: www.minhanvietnam.com
Facebook: MinhAnVietNam
Email: minhanllc@gmail.com
Bài viết này có hữu ích đối với bạn?
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | |
---|---|
MODEL | FG-201E |
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE SFP Slots | 4 |
USB (Client / Server) | 1 / 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Local Storage | 480 GB |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 9 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 5,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 300 |
IPS Throughput (HTTP / Enterprise Mix)1 | 6 Gbps / 2.2 Gbps |
SSL Inspection Throughput2 | 1 Gbps |
Application Control Throughput3 | 3.5 Gbps |
NGFW Throughput4 | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput5 | 1.2 Gbps |
CAPWAP Throughput6 | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Weight | 12.12 lbs (5.5 kg) |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 110 V / 7 A, 220 V / 3.5 A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 70.98 / 109.9 W |
Heat Dissipation | 374.9 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Safety | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Xuất xứ | |
Bảo hành | 12 Tháng |
Review Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-201E
Chưa có đánh giá nào.