Thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G) (ốp trần hoặc gắn tường)
Thông tin sản phẩm
Thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G) (ốp trần hoặc gắn tường)
1.Ưu điểm của thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G)
- Sản phẩm phù hợp cho các khu vực: văn phòng, khách sạn, chuỗi cửa hàng,…
- Tốc độ lên đến 1775Mbps.
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí cho phép cài đặt nhanh, quản lý giám sát và bảo trì từ xa.
2.Thông số và tính năng của thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G)
Đặc điểm nổi bật của thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G):
- Tốc độ lên đến 1775Mbps.
- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax.
- Hỗ trợ tối đa 512 người dùng | 8 SSID.
- Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 100+.
- 1 cổng 10/100/1000M Ethernet LAN, 1 cổng 10/100/10000M Uplink (hỗ trợ nguồn cấp PoE).
- Hỗ trợ nguồn 802.3af (15.4W) hoặc 802.3at (30W) PoE.
- Thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G hỗ trợ nguồn DC 12V 1.5A.
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí cho phép cài đặt nhanh, quản lý giám sát và bảo trì từ xa.
- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, cửa hàng, cà phê, văn phòng vừa & nhỏ.
- Hỗ trợ Roamming Layer 2, Layer 3.
- Thiết bị đã bao gồm chân đế (Mount-kit).
- Quy cách lắp đặt: gắn trần hoặc tường.
3. Cam kết từ Công ty TNHH Minh An Việt Nam
Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Minh An Việt Nam luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Thiết bị mạng, Thiết bị Wifi, Wifi RUIJIE,…
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 085 24 34567
>> Sản phẩm có cùng tính năng và mức giá thành hợp lý mời bạn tham khảo thêm: Thiết bị mạng wifi Ruijie RG-RAP1200(P)
Thông số kỹ thuật
Model | RG-RAP2260(G) | |
Hardware specifications | ||
Radio | Dual-stream dual-band | |
Protocol | Concurrent 802.11ax, 802.11ac wave2/wave1, 802.11a/b/g/n | |
Operating Bands | 802.11b/g/n/ax :2.4G ~ 2.4835GHz 802.11a/n/ac/ax : 5G:5.150~5.350GHz,5.725~5.850GHz (country specific) |
|
Antenna | Internal antennas(2.4G: 3dBi,5G: 3dBi) | |
Spatial Streams | 2.4G 2x2MIMO 5G 2x2MIMO | |
Max Throughput | Up to 574Mbps at 2.4G Up to 1201Mbps at 5G 1.775Gbp per AP |
|
Modulation | OFDM:BPSK@6/9Mbps,QPSK@12/18Mbps,16QAM@24Mbps,64QAM@48/54Mbps DSSS:DBPSK@1Mbps,DQPSK@2Mbps,and CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM ,64QAM,256QAM and1024QAM OFDMA |
|
Receive Sensitivity | 11b:-96dBm(1Mbps),-93dBm(5Mbps),-89dBm(11Mbps) 11a/g:-91dBm(6Mbps),-85dBm(24Mbps),-80dBm(36Mbps),-74dBm(54Mbps) 11n:-90dBm(MCS0),-70dBm(MCS7),-89dBm(MCS8),-68dBm(MCS15) 11ac:20MHz:-88dBm(MCS0), -63dBm(MCS9) 11ac:40MHz:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9) 11ac:80MHz:-85dBm(MCS0), -60dBm(MCS9) 11ax:80MHz:-82dBm(MCS0), -57dBm(MCS9),-52dBm(MCS11) |
|
Maximum Transmit Power | 5.725~5.850GHz:≤20dBm (EIRP) 5.150~5.250GHz:≤20dBm (EIRP) 2.4~2.4835GHz:≤20dBm (EIRP) |
|
Adjustable Power | 1dBm | |
Dimensions | 194mm×194mm×35mm (excluding mounting kits) | |
Weight | 0.56kg (excluding mounting kits) | |
Service Ports | 2 10/100/1000Base-T Ethernet ports, PoE/LAN1 port supports PoE | |
Management Port | NA | |
LED Indicator | Single indicator (green light) | |
Power Supply | Local power supply, DC 12V/1.5A (Note: The power adapter is sold as an optional accessory) 802.3af/802.3at PoE |
|
Power Consumption | ≤ 15.3W | |
Environment
|
Operating temperature: 0°C~40°C | |
Storage temperature: -40°C~70°C | ||
Operating humidity: 5%~95%(non-condensing) | ||
Storage humidity: 5%~95%(non-condensing) | ||
Installation | Ceiling/wall-mountable | |
Safety Standard | GB4943, IEC 62368-1 | |
EMC Standard | GB9254,EN301 489,EN50155,EN50121,EN55032,EN61000,EN55035 | |
Vibration Standard | IEC61373 | |
Radio Standard | EN300 328, EN301 893 | |
MTBF | >400000H | |
Software Features | ||
Operating Mode | AP mode and routing mode | |
WLAN
|
Maximum number of clients: 512 | |
Recommended number of clients: 100 | ||
Up to 8 SSIDs | ||
Support SSID hiding Configuring the authentication mode, encryption mechanism, and VLAN attributes for each SSID |
||
SSID-based and radio-based STA limit | ||
Support Layer 2 user isolation | ||
Roaming | Support Layer 2 and Layer 3 roaming | |
Security
|
Support PSK authentication | |
Support static blacklist and whitelist | ||
Support WPA (TKIP), WPA2 (AES), and WPA-PSK data encryption | ||
Routing | Support static IP address, DHCP, PPPoE Dial Up | |
Management and maintenance | Support unified networking of all network equipment Support local or remote management with Ruijie Cloud app Support local management with web Support remote management with Ruijie Cloud platform |
|
Platform management features
|
Automatic RF adjustment via the platform | |
Unified configuration via the platform | ||
Unified monitoring via the platformå |
Bài viết này có hữu ích đối với bạn?
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | |
---|---|
Màu sắc |
Trắng |
Cổng Lan - POE | |
Người dùng đồng thời |
512+ |
Băng tần |
2×2 MIMO, 5 Ghz, Chuẩn 802. 11ac, Chuẩn 802.11a/b/g/n |
Tốc độ |
1175Mbps |
Thiết bị wifi |
Trong nhà – gắn trần |
Xem thêm Thiết bị mạng khác
7.150.000 ₫
3.949.000 ₫
11.990.000 ₫
24.156.000 ₫
Ngừng kinh doanh
13.975.000 ₫
9.780.000 ₫
Review Thiết bị mạng Wifi RUIJIE RG-RAP2260(G) (ốp trần hoặc gắn tường)
Chưa có đánh giá nào.