8-Port Gigabit Ethernet Switch CISCO C1000-8T-E-2G-L
Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thư viện hình ảnh
0 ₫
- Switch CISCO C1000-8T-E-2G-L 8 cổng 10/100/1000 Ethernet, 2 cổng 1G SFP and RJ-45 combo uplinks, with external PS.
- 8 Gigabit Ethernet with line-rate forwarding.
- 2 fixed 1 Gigabit Ethernet Small Form-Factor Pluggable (SFP)/RJ-45 Combo uplinks.
- Băng thông chuyển tiếp: 10 Gbps
- CLI and/or intuitive web UI manageability options.
- Network monitoring through sampled flow (sFlow).
- Security with 802.1X support for connected devices, Switched Port Analyzer (SPAN), and Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard.
- Device management support with over-the-air access via Bluetooth, Simple Network Management Protocol (SNMP), RJ-45, or USB console acces.
- Reliability with a higher Mean Time Between Failures (MTBF) and an Enhanced Limited Lifetime Warranty support (E-LLW).
Thông tin sản phẩm
8-Port Gigabit Ethernet Switch CISCO C1000-8T-E-2G-L
Part Number |
: C1000-8T-E-2G-L
|
List Price |
: $742
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Bộ chuyển mạch Ethernet 8 cổng Gigabit CISCO C1000-8T-E-2G-L
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-8T-E-2G-L là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với 8 cổng gigabit 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ.
Switch Cisco Catalyst 1000 C1000-8T-E-2G-L hỗ trợ sử dụng external Power supply, tăng tính dự phòng và dễ dàng thay thế.
Thông số kỹ thuật
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 8x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks, with external PS |
Console ports |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 7.28 x 1.73 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
14.88 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | External power supply |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Cam kết từ Công ty TNHH Minh An Việt Nam
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Minh An Việt Nam luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về camera quan sát, thiết bị nhà thông minh, thiết bị mạng, thiết bị viễn thông, khóa cửa thông minh, hệ thống âm thanh…
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 085 24 34567 hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online.
> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu thêm về sản phẩm Ruijie
Bài viết này có hữu ích đối với bạn?
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | |
---|---|
MODEL | C1000-8T-E-2G-L |
Cổng | 2 SFP/ RJ-45 combo, 8 10/100/1000 RJ45 Data |
Fanless | Y |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Băng thông chuyển tiếp | 10 Gbps |
Chuyển đổi băng thông | 20 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp (gói L3 64 ‑ byte) | 14.88 Mpps |
MAC | 16K |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 1,706,649 |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Độ ẩm tương đối hoạt động | 5% đến 90% ở 40 độ C (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ bảo quản | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Nguồn điện | 110-220V AC/50-60Hz |
Current | 0.16A to 0.26A |
Đánh giá công suất (tiêu thụ tối đa) | 0.017 kVA |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Mã nhận dạng thiết bị ngôn ngữ chung (CLEI) |
Chứng nhận của chính phủ Hoa Kỳ | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Đèn LED chỉ báo | Per-port status: link integrity, disabled, activity |
Cáp bảng điều khiển | Cáp bảng điều khiển CAB-CONSOLE-RJ45 dài 6 ft với RJ-45 |
Power | Sử dụng dây nguồn AC đi kèm để kết nối đầu nối nguồn AC với ổ cắm điện AC |
Kích thước | 10.56 x 7.28 x 1.73 inch |
Trọng lượng | 1.55kg |
Xuất xứ | |
Bảo hành | 12 Tháng |
Review 8-Port Gigabit Ethernet Switch CISCO C1000-8T-E-2G-L
Chưa có đánh giá nào.