24-port Gigabit Ethernet + 4x10G SFP+ Switch CISCO CBS220-24T-4X
Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thư viện hình ảnh
14.270.000 ₫ 11.400.000 ₫
– Cisco business CBS220-24T-4X là dòng switch thế hệ mới của Cisco, được thiết kế nhắm tới đối tượng là doang nghiệp nhỏ. Switch có thiết kế nhỏ gọn, giá cả phải chăng nhưng vẫn mang đầy đủ tính năng của dòng switch layer 2 và hiệu suất vô cùng mạng mẽ.
– Switch Cisco CBS220-24T-4X có 24 cổng 1GE và 4 cổng 10G SFP+ Uplink, tốc độ chuyển mạch 128Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao cho mạng doanh nghiệp nhỏ. Ngoài ra, switch có thiết kế vỏ kim loại và không có quạt nên hoạt động êm ái và bền bỉ, phù hợp với mọi môi trường hoạt động, đặc biệt là môi trường văn phòng, khách sạn hoặc quán cafe,…
Thông tin sản phẩm
24-port Gigabit Ethernet + 4x10G SFP+ Switch CISCO CBS220-24T-4X
Part Number |
: CBS220-24T-4X-EU
|
List Price |
: $434
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
24 cổng Gigabit Ethernet + 4x10G SFP + Bộ chuyển mạch CISCO CBS220-24T-4X
Cisco business CBS220-24T-4X-EU là dòng switch thế hệ mới của Cisco, được thiết kế nhắm tới đối tượng là doang nghiệp nhỏ. Switch có thiết kế nhỏ gọn, giá cả phải chăng nhưng vẫn mang đầy đủ tính năng của dòng switch layer 2 và hiệu suất vô cùng mạng mẽ.
Switch Cisco CBS220-24T-4X-EU có 24 cổng 1GE và 4 cổng 10G SFP+ Uplink, tốc độ chuyển mạch 128Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao cho mạng doanh nghiệp nhỏ. Ngoài ra, switch có thiết kế vỏ kim loại và không có quạt nên hoạt động êm ái và bền bỉ, phù hợp với mọi môi trường hoạt động, đặc biệt là môi trường văn phòng, khách sạn hoặc quán cafe,..
Thông số kỹ thuật
Specifications – Datasheet CBS220-24T-4X-EU | |
Performance | |
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) | 95.23 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second | 128 Gbps |
Layer 2 Switching | MAC table: – Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses Spanning Tree Protocol: – Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default – Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]) – Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP) – 16 instances are supported Port grouping/link aggregation: – Up to 8 groups – Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregationVLAN – Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously – Port-based and 802.1Q tag-based VLANs – Management VLAN – Guest VLAN Auto voice VLAN QinQ VLAN Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported Loopback detection Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Security | ACLs Support for up to 512 rules Port security IEEE 802.1X (Authenticator role) RADIUS, TACACS+ MAC address filtering Storm control DoS protection STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard Spanning Tree Loop Guard Secure Shell (SSH) Protocol Secure Sockets Layer (SSL) |
Management | Cisco Business Dashboard Cisco Business mobile app Cisco Network Plug and Play (PnP) agent Web user interface Text-editable config files Command-line interface SNMP Standard Management Information Bases (MIBs) Remote Monitoring (RMON) IPv4 and IPv6 dual stack Port mirroring DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150) Time synchronization Login banner HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog |
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | N/A |
Number of Ports That Support PoE | No |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=23.2W 220V=23.6W |
Power Consumption (with PoE) | N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 80.5 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+ |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x 10Gigabit SFP+ |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight | 2.69 kg (5.93 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) | |
Fan (number) | 1 |
Acoustic Noise | 25°C: 34 dB |
MTBF at 25°C (hours) | 1,372,359 |
Cam kết từ Công ty TNHH Minh An Việt Nam
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– Minh An Việt Nam luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về camera quan sát, thiết bị nhà thông minh, thiết bị mạng, thiết bị viễn thông, khóa cửa thông minh, hệ thống âm thanh…
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 085 24 34567 hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online.
> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu thêm về sản phẩm Ruijie
Bài viết này có hữu ích đối với bạn?
Chưa có bình luận nào
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | |
---|---|
Tốc độ chuyển tiếp theo hàng triệu gói mỗi giây (mpps; gói 64 byte) | 95.23 Mpps |
Công suất chuyển đổi tính bằng Gigabit mỗi giây | 128 Gbps |
Chuyển mạch lớp 2 | Bảng MAC: |
Bảo vệ | Hỗ trợ ACL cho tối đa 512 quy tắc |
Ban quản lý | Bảng điều khiển kinh doanh của Cisco |
Mức tiêu thụ điện năng của hệ thống | 110V=23.2W |
Tản nhiệt (BTU / giờ) | 80.5 |
Tổng số cổng hệ thống | 24 x Gigabit Ethernet và 4 x 10Gigabit SFP + |
Cổng RJ-45 | 24 x Gigabit Ethernet |
Cổng đường lên | 4 x 10Gigabit SFP+ |
nút | Nút reset |
Loại cáp | Cặp xoắn không được che chắn (UTP) Loại 5 hoặc tốt hơn cho 10BASE-T / 100BASE-TX; UTP loại 5 Ethernet hoặc tốt hơn cho 1000BASE-T |
Đèn LED | Hệ thống, Liên kết / Hành động, PoE, Tốc độ |
Tốc biến | 64 MB |
Kỉ niệm | 256 MB |
Bộ đệm gói | 12 Mb |
Kích thước đơn vị (W x H x D) | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Trọng lượng đơn vị | 2.69 kg (5.93 lb) |
Quyền lực | 100-240V, 50-60 Hz, nội bộ, phổ quát |
Nhiệt độ bảo quản | -20 ° C đến + 70 ° C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90%, tương đối, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90%, tương đối, không ngưng tụ |
Quạt (số) | 1 |
Tiếng ồn âm thanh | 25°C: 34 dB |
MTBF ở 25 ° C (giờ) | 1,372,359 |
Bảo hành | 12 Tháng |
Xuất xứ |
Review 24-port Gigabit Ethernet + 4x10G SFP+ Switch CISCO CBS220-24T-4X
Chưa có đánh giá nào.